Có thể nói rằng chúng ta dành một phần ba thời gian trong ngày tại môi trường công sở. Do vậy, nắm vững từ vựng tiếng Anh văn phòng và mẫu câu thông dụng về chủ đề đời sống nơi công sở là một yếu tố rất quan trọng giúp cho bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và bạn bè trong công ty. Bài viết sau của 4Fun Language sẽ giới thiệu đến các bạn những từ vựng hữu ích nhất về chủ đề cuộc sống công sở.
Xem thêm:
- Xem ngay 50 mẫu câu thuyết trình Tiếng Anh này để trở nên tự tin tại môi trường làm việc
- Tổng hợp 7 mẫu CV Tiếng Anh phù hợp cho nhiều ngành nghề
1. Từ vựng các đồ dùng trong văn phòng
- Sticky notes [ ˈstɪki noʊts ] : giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy
- Notepad [ ˈnoʊt.pæd ] : giấy được đóng thành xấp, tập giấy
- Memo pad [ ˈmɛˌmoʊ pad: ] : giấy ghi chú.
- Envelope [ ˈɑːn.və.loʊp ] : bao thư (nói chung)
- File [ faɪl ] : hồ sơ, tài liệu
- Reporter [ rɪˈpɔːr.t̬ɚ ] : báo cáo
- File folder [ faɪl ˈfoʊldər ] : bìa hồ sơ cứng
- Binder [ ˈbaɪn.dɚ ] : bìa rời, để giữ giấy tờ
- Pin [ pɪn ] : cái ghim giấy
- Drawing pin [ ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn ] : cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
- Push pin [ pʊʃ pɪn ] : cái ghim giấy lớn.
- Blinder clip [ ˈblaɪndər klɪp ] : đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
- Paper clip [ ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp ] : đồ kẹp giấy nhỏ
- Staple [ ˈsteɪ.pəl ] : cái dập ghim
- Staples [ ˈsteɪ.pəlz ] : miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
- Calculator [ ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ ]: máy tính bỏ túi
- Rolodex [ ˈroʊləˌdɛks ] : hộp đựng danh thiếp
- Card visit [ kɑrd ˈvɪzət ] : danh thiếp
- Index card [ ˈɪndɛks kɑrd ] : card có in thông tin
- Tape [ teɪp ] : băng dính
- Scotch tape [ ˌskɑːtʃ ˈteɪp ]: băng keo trong
- Massive tape[ ˈmæsɪv teɪp ] : băng keo bản lớn
- ID holder [ ɪd ˈhoʊldər ] : miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
Tiếng Anh văn phòng là công cụ cần thiết khi làm việc với đối tác quốc tế
2. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong văn phòng
- File cabinet [ ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət ] : tủ đựng hồ sơ, tài liệu
- Printer [ ˈprɪn.t̬ɚ ] : máy in
- Computer [ kəmˈpjuː.t̬ɚ ] : máy tính
- Laptop [ ˈlæp.tɑːp ] : máy tính cá nhân
- Photocopier [ ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi.ɚ ] : máy phô-tô
- Fax [ fæks ]: máy fax
- Projector [ prəˈdʒek.tɚ ] : máy chiếu
- Screen [ prəˈdʒek.tɚ ] : màn hình
- Whiteboard [ ˈwaɪt.bɔːrd ] : bảng trắng
- Bookcase/ Bookshelf [ ˈbʊkˌkeɪs / ˈbʊkˌʃɛlf ] : kệ sách
- Desk [ desk ]: bàn làm việc
- Chair [ tʃer ]: ghế
- Fan [ fæn ] : quạt
- Air – conditioner [ ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ ] : máy lạnh
- Cubicle [ ˈkjuː.bɪ.kəl ] : văn phòng chia ngăn, ô làm việc
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
3. Từ vựng Tiếng Anh văn phòng về chức vụ
- Board of director: Hội đồng quản trị
- Chairman: Chủ tịch
- CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng giám đốc điều hành
- Director: Giám đốc
- Deputy/Vice Director: Phó giám đốc
- Owner: Chủ doanh nghiệp
- Boss: Sếp, ông chủ
- Manager: Người quản lý
- Head of Department/ Division: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
- Team Leader: Trưởng nhóm
- Officer/ Staff: Cán bộ, nhân viên
- Receptionist: Nhân viên lễ tân
- Colleague: Đồng nghiệp
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Accountant: Kế toán
4. Từ vựng Tiếng Anh văn phòng về các phòng ban
- Department (Dep’t): Phòng/ ban
- Administration Dep’t: Phòng hành chính
- Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng nhân sự
- Training Dep’t: Phòng đào tạo
- Marketing Dep’t: Phòng marketing, phòng tiếp thị
- Sales Dep’t: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
- Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng quan hệ công chúng
- Customer Service Dep’t: Phòng chăm sóc khách hàng
- Product Development Dep’t: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
- Accounting Dep’t: Phòng kế toán
- Audit Dep’t: Phòng kiểm toán
- Treasury Dep’t: Phòng ngân quỹ
- International Relations Dep’t: Phòng quan hệ quốc tế
- Local Payment Dep’t: Phòng thanh toán trong nước
- International Payment Dep’t: Phòng thanh toán quốc tế
- Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng công nghệ thông tin
Sử dụng tốt Tiếng Anh văn phòng bạn sẽ dễ dàng hòa nhập với đồng nghiệp
5. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động
- Holiday entitlement [ ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt ] : Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Maternity leave [ məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv ] : Nghỉ thai sản
- Travel expenses [ ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz ] : Chi phí đi lại
- Promotion [ prəˈmoʊ.ʃən ] : Thăng chức
- Salary[ ˈsæl.ɚ.i ] : Lương
- Salary increase [ ˈsæləri ˈɪnˌkris ] : Tăng lương
- Pension scheme[ ˈpen.ʃən ˌskiːm ] : Chế độ lương hưu
- Health insurance [ ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns ] : Bảo hiểm y tế
- Sick leave [ ˈsɪk ˌliːv ] : Nghỉ ốm
- Working hours [ ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz ] : Giờ làm việc
- Agreement [ əˈɡriː.mənt ] : Hợp đồng
- Resign [ rɪˈzaɪn ] : Từ chức
6. Từ vựng tiếng Anh về cách thức đi làm
- Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian
- Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian
- Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn
- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời
- Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
7. Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng
Bạn có thể luyện tập sử dựng các từ vựng trên qua một số mẫu câu cơ bản sau đây:
- The photocopy machine is on the second floor: Máy phô tô nằm ở tầng 2.
- This is the file cabinet, you can use this one: Đây là tủ đựng hồ sơ, bạn có thể sử dụng chiếc tủ này.
- Mr. Jones is using the fax machine in the first floor: Ông Jones đang sử dụng máy fax ở tầng 1.
- I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
- How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
- What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
- Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
- I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
- Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
- I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
- Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
- I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
- I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
- Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không?
- I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
- There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề
——————————————
4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng và Luyện thi Toeic Đà Nẵng uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo.
Để lại một bình luận