Sự phát triển của ngành bất động sản tạo ra cơ hội làm việc với các đối tác quốc tế. Nếu có thể giao tiếp Tiếng Anh một cách trôi chảy, bạn sẽ có thể trở thành một đối tác đáng tin cậy trong ngành này. Thông qua bài viết này, 4Fun Language sẽ cùng bạn tìm hiểu bộ từ vựng và một số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản nhé!
Xem thêm:
- Thuật ngữ Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành chứng khoán
- Cách nói giải quyết khiếu nại bằng Tiếng Anh cho người đi làm
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản – về dự án, công trình
- Project Management: Quản lý dự án
- Invesloper: Chủ đầu tư
- Location: Vị trí
- Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ
- Property: bất động sản.
- Landmark: khu vực quan trọng trong thành phố.
- Layout Floor: Mặt bằng điển hình tầng
- Spread of Project/ Project Area/ Site Area: Tổng diện tích khu đất
- Project: Dự án
- Gross Floor Area: Tổng diện tích sàn xây dựng
- Residence: Nhà ở, dinh thự
- Procedure: Tiến độ bàn giao
- Notice: Thông báo
- Start date: Ngày khởi công
- Constructo: Nhà thầu thi công
- Comercial: Thương mại
- Density of Building: Mật độ xây dựng
- Master Plan: Mặt bằng tổng thể
- Advantage/ Amennities: Tiện ích, tiện nghi
- Landscape: Cảnh quan, sân vườn
- Show Flat: Căn hộ mẫu
- Cost control: kiểm soát chi phí
- Taking over: bàn giao (công trình).
- Sale Policy: Chính sách bán hàng
- Coastal property: bất động sản ven biển.
- Quality Assurance: Đảm bảo về chất lượng
- Protection of the Environment: bảo vệ môi trường.
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản – về hợp đồng, pháp lý
- Office for lease: Văn phòng cho thuê
- Payment upon termination: Thanh toán khi chấm dứt hợp đồng.
- Asset: Tài sản
- Assignment: Chuyển nhượng.
- Contract: Hợp đồng
- Negotiate: Thương lượng.
- Deposit: Đặt cọc
- Annual percentage rate – APR: Tỷ lệ phần trăm hàng năm.
- Application: Đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
- Assessed value: Giá trị chịu thuế của tài sản bất động sản.
- Legal: Pháp luật
- Liquid asset: Tài sản lưu động
- Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất linh động
- Appraisal: Định giá, văn bản định giá cho một tài sản bất động sản
- Payment step: Các bước thanh toán.
- Montage: Khoản nợ, thế chấp.
- Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
- Loan origination: Nguồn gốc cho vay
- Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo giá trị
- Bankruptcy:Vỡ nợ, phá sản.
- Beneficiary: Người thụ hưởng
- Bid: Đấu thầu
- Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng thuê văn phòng
- Co-operation: Hợp tác
- Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ
- Office for rent in Ha Noi City: Văn phòng cho thuê tại Thành Phố Hà Nội
- Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
- Buyer-agency agreement: Hợp đồng giữa người mua và đơn vị quản lý
- Capital gain: Vốn điều lệ tăng
- Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
Nắm vững Tiếng Anh giao tiếp giúp bạn củng cố cơ hội trở thành đối tác quốc tế đáng tin cậy
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản – về nhà ở, căn hộ hoặc khu căn hộ
- Window: cửa sổ
- Shutter: Cửa chớp
- Porch: Mái hiên
- Ceilling: Trần nhà.
- Terraced house: Nhà trong 1 dãy thường có kiến trúc giống nhau
- Cottage: Nhà ở nông thôn
- Electric equipment: Thiết bị điện.
- Electric equipment: Thiết bị nước
- Semi – detached house: Nhà ghép đôi, chung tường với nhà khác
- Furniture: Nội Thất.
- Balcony: Ban công.
- Condominium/ Apartment: Chung cư cao cấp/ chung cư.
- Room: Phòng, căn phòng.
- Orientation: Hướng.
- Detached house: Nhà riêng lẻ, không chung tường
- Bungalow: Nhà 1 trệt, không lầu, thường bằng gỗ
- Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt.
- Saleable Area: Diện tích xây dựng
- Carpet area: Diện tích thông thủy/ diện tích trải thảm.
- Built-up area: Diện tích sàn xây dựng
- Living room: Phòng khách
- Bed room: Phòng ngủ
- Bath room: Phòng tắm
- Dining room: Phòng ăn
- Kitchen: Nhà bếp
- Yard: Sân
- Garden: Vườn
- Garage: Nhà để xe
- Decorating: Trang trí
- Air Condition: Điều hòa
- Hallway: Hành lang
- Wall: Tường nhà
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
4. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản
4.1. Mẫu câu về khả năng tài chính
- Are you looking to buy or to rent? Bạn muốn mua hay thuê?
- What is your budget? Khả năng tài chính của bạn là bao nhiêu?
- What price range are you thinking of? Bạn có thể trả tầm bao nhiêu tiền?
- What is the asking price? Mức giá được đề ra là bao nhiêu?
- Is the price negotiable? Giá có thể thương lượng không?
- Are they willing to negotiate? Họ có sẵn sàng thương lượng không?
- I’d like to make an offer: Tôi muốn được trả giá
4.2. Mẫu câu về sở thích
- Do you prefer a modern or an ancient property? Bạn muốn tìm theo kiểu hiện đại hay cổ điển?
- Do you want a garden, garage or parking space? Bạn có muốn vườn, ga ra hay đỗ xe hay không?
- Have you got any property to sell? Bạn có tài sản/ nhà đất bán không?
- Do you want us to put you on our emailing list: Anh/ chị có muốn có tên trong danh sách gửi email khi có thông tin gì không?
- What kind of accommodation are you looking for? Bạn đang tìm loại nhà nào?
- I am looking for a flat/ an apartment / a villa: Tôi đang tìm một căn hộ / một biệt thự
Để giúp khách hàng tìm kiếm được căn hộ phù hợp cần có quá trình giao tiếp trôi chảy
- I only need one – bedroom flat / studio flat: Tôi chỉ cần một căn hộ có một phòng ngủ / một căn hộ nhỏ.
- Which area are you thinking of? Bạn đang muốn tìm ở khu vực nào?
- Something not too far from the city center: Nơi nào đó không xa trung tâm
- How many bedrooms do you want? Bạn muốn bao nhiêu phòng ngủ?
- It has got two bedrooms, a kitchen, a living room and a bathroom: Hai phòng ngủ, một phòng bếp, một phòng khách và một nhà tắm
- Are you looking for furnished or unfurnished accommodation? Bạn tìm chỗ ở đầy đủ tiện nghi hay không
- It’s not what I’m looking for: Đây không phải là thứ mà tôi tìm kiếm.
- I will take it: Tôi sẽ lấy căn này
4.3. Mẫu câu khác
- Are pets allowed? Có được phép có vật nuôi chứ?
- When would you be available to view the property? Khi nào anh/chị có thể rảnh để đi xem nhà vậy?
- How soon would you be able to move in? Khi nào anh chị có thể chuyển đến?
Chắc hẳn với bài viết trên đây, bạn có thể bổ sung một lượng từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bất động sản cần thiết cho công việc. Hãy tham khảo chuyên mục Tự học giao tiếp của chúng mình để đọc thêm nhiều bài viết hay nhé!
——————————————
4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng và Luyện thi Toeic Đà Nẵng uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo.
Để lại một bình luận