Bạn đang làm việc trong ngành Sales và muốn làm việc trong môi trường quốc tế? Bước đầu tiên bạn cần làm trong việc cải thiện giao tiếp là nâng cao vốn từ vựng của mình. Vậy đừng bỏ qua 100 từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales sẽ được 4Fun Language bật mí trong bài viết dưới đây!
Xem thêm:
- Chia sẻ bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
- Cách đề xuất ý kiến – Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
1. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales về hình thức bán hàng
- Amicable sale (n): Thuận mua vừa bán
- After – sales servie (n): Dịch vụ sau khi bán hàng
- Bargain sale (n): Bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
- Bear sale (n): Bán khống (bán trước khi có hàng để giao
- Bear seller (n): Người bán khống, người bán non
- Best seller (n): Sách bán chạy
- Bulk selling (n) = Package deal: Sự bán với số lượng lớn, bán sỉ
- Buying in against a seller (n): Sự mua lại của người bán
- Best selling (n): Bán chạy
- Bulk sale (n) = Wholesale: Sự bán lượng lớn (hàng xô), bán sỉ
- Cash-down sale (n): Sự bán lấy tiền mặt, bán lấy tiền ngay
- Clearance sale (n): Sự bán tháo, sự bán xon, sự bán thanh lý, sự bán tống hàng tồn kho
- Credit sale (n): Sự bán chịu, phương thức bán chịu
- Cash sale (n): Bán lấy tiền mặt
Bổ sung thêm tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp
- Cash-on-delivery (COD) (n): Bán lấy tiền khi giao hàng
- Direct sale (n): Việc bán trực tiếp
- Export sale (n): Sự bán xuất khẩu
- Exclusive sale (n): Bán độc quyền
- Forward sale (n): Sự bán giao sau
- Firm-sale (n): Bán đứt
- Forced sale (n): Bán cưỡng bức
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
2. Từ vựng Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Sales về tài liệu bán hàng
2.1. Nhóm từ vựng bắt đầu bằng từ “sale”
- Sale book (n): Sổ bán, sổ xuất
- Sale by aution (n): Bán đấu giá
- Sales deparment (n): Bộ phận thương vụ (công ty, xí nghiệp)
- Sale by sample (n) = Sale on sample: Bán theo mẫu
- Sale figure (n): (Mỹ) Doanh số
- Sale for the account (n): Bán trả có kỳ hạn (chứng khoán)
- Sale in lots (n): Bán từng phần
- Sale invoice (n): Hóa đơn bán
- Sale on approval (n) = Approval sale: Bán cho phép trả lại
- Sale on credit (n) = Credit sale: Bán chịu
- Sale on insalment (n): Bán trả góp có đặt cọc
- Sale price (n): Giá bán
- Sale tax (n): Thuế hàng hóa
- Sale value (n): Số thương vụ nghe tiếng anh online
- Sale with option of repurchase (n): Sự bán với quyền được mua lại
- Saleable (adj): Dễ bán, có thể bán được
- Sale value (n): Số thương vụ
- Sale-ring (n): Khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
- Sale-room (n): Phòng bán đấu giá
- Sale by description (n):Sự bán theo mô tả, việc bán hàng theo mô tả
- Sale by standard (n): Sự bán theo tiêu chuẩn
- Sale by type (n): Sự bán theo loại
- Sale for future delivery (n): Sự bán giao sau, sự bán theo kỳ hạn (sở giao dịch)
- Sale for prompt delivery (n): Sự bán giao ngay, sự bán giao nhanh
Sales là một ngành đòi hỏi khả năng giao tiếp cao
- Sale on arrival = Arrival sale: Sự bán nếu đến
- Sale of good afloat (n): Sự bán hàng nổi, sự bán hàng trên đường
- Salesmanship (n): Nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng, chào hàng
- Sales person (n): Người bán hàng, người chào hàng
- Sales talk (n): (Mỹ) Lời chào hàng, lời dạm bán hàng
- Sales woman (n): Chị bán hàng
- Sale by commission (n): Sự bán ăn hoa hồng
- Sale by certificate (n): Sự bán theo giấy chứng
2.2. Nhóm từ vựng khác
- Contract of sale (n): Hợp đồng bán, văn tự bán
- Day of sale (n): Ngày bán
- Deed of sale (n): Chứng từ bán
- General salesman (n): Đại điện nhiều hãng (người thay mặt nhiều công ty)
- Independent salesman (n): Người chào hàng tự do
- Instalment sale (n): Sự bán trả dần
- Judicial sale (n): Phát mại tài phán (sự bán theo lệnh của tòa án)
- Mail order selling (n): Bán bằng thư tín
- On sale everywhere (n): đang bán khắp mọi nơi
- Outright sale (n): Bán bao, sự bán mão
- Private sale (n): Sự bán theo thỏa thuận riêng
- Public sale (n): Sự bán đấu giá
- Putting up for sale (n):Đưa ra bán
- Ready sale (n): Bán nhanh, sự bán đắt hàng
- Remnant sales (n): Hàng bán hạ giá, hàng bán xon
- Retail sales (n): Hàng bán lẻ
- Net sales (n): Doanh thu ròng
- Short sale (n) = Bear sale: Bán khống (bán trước khi có hàng)
- Spot sale (n): Bán giao hàng ngay
- Shame sale (n): Sự bán man trá
- Seller (n): Người bán hàng, thứ bán được, đồ bán được
- Short seller (n): Người bán khống
- Seller’s market (n): Thị trường bị khống chế bởi người bán, thị trường mà lực mặc cả nằm ở phía người bán
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
3. Từ vựng liên quan đến cách hình thức mua bán khác
- Selling (n): Việc bán, sự bán
- Selling monopoly (n): Sự độc quyền bán
- Selling off price (n): Giá bán hạ
- Selling organisations (n): Các tổ chức buôn bán
- Selling order (n): Lệnh bán
- Selling out against a buyer (n): Sự bán lại của người mua
- Selling price (n): Giá bán
- Selling out (n): (Mỹ): Sự bán rẻ hết (hàng còn lại), sự bán tống bán tháo, sự bán đắt hàng
- Tie-in sale = tie-in deal (n): Sự bán man trá
- Terms sale (n): Bán theo điều kiện
- Trial sale (n): Bán thử
- To sell a bear (v): Bán khống, bán non
- To sell above the price (v): Bán trên giá
- To sell at a loss (v): Bán lỗ vốn
- To sell at a profit (v): Bán có lời
- To sell at best (v): Bán chạy, bán đắt hàng
- To sell firm (v): Bán đứt
- To sell dear (v): Bán mắc
- To sell to arrival (v): Bán giao tận nơi
- To sell for cash (v): Bán bằng tiền mặt
- To sell forward (v): Bán theo hợp đồng có kỳ hạn (hàng hóa)
- To sell in bulk (v): Bán buôn, bán toàn bộ
- To sell in falling market (v): Bán hạ giá
- To sell like hot cakes (v): Bán chạy như tôm tươi
Bài viết trên đây chỉ là một phần nhỏ trong bước cải thiện kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh khi làm Sales. Để có khả năng truyền đạt rõ ràng ý nghĩ và giành được các hợp đồng lớn, bạn vẫn nên tham gia các lớp học giao tiếp Tiếng Anh với môi trường luyện tập tốt hơn.
——————————————
4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng và Luyện thi Toeic Đà Nẵng uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo.
Để lại một bình luận