Bạn đang làm việc trong ngành kế toán và đang muốn tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong công việc? Bạn vẫn không biết làm thế nào để cải thiện công việc của mình? Nếu câu trả lời là có thì hãy đọc bài viết dưới đây của 4Fun Language về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán hữu ích nhất hiện nay.
Xem thêm:
- Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng mới nhất năm 2023
- Cách đề xuất ý kiến bằng tiếng Anh cực hay
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn, tiền tệ
- Break-even point (breɪk–ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn
- Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
- Capital (ˈkæpətəl): Vốn
- Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
- Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
- Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
- Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
- Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
- Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
- Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
- Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
- Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định
Vốn từ vựng Tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho các kế toán viên trong quá trình làm việc
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chi phí
- Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
- Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
- Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến
- Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
- Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
- Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
- Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
- Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán
- Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ
- Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
- Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
- Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
- Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
- Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
- Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
- Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần
- Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
- Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
- Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
- Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ
- Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
- Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
- Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
- Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
- Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
- Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng
- Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
- Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
- Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
- Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về nguyên tắc và phương pháp
- Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
- Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
- Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
- Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
- Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
- Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài
☀ GIAO TIẾP TRÔI CHẢY chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ VỚI 499K
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
- Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
- Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có
- Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có
- Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi
- Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
- Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai
- Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
- Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
- Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
- Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
- Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ
- Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
- Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
- Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm
6. Từ vựng về người trong ngành kế toán
- Directors (dəˈrɛktərz): Hội đồng quản trị
- Directors’ remuneration (dɪˈrɛktərz rɪmˌjunəˈreɪʃən): Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở khi có thể giao tiếp tiếng Anh trôi chảy
7. Một số từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành kế toán khác
- Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
- Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
- Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ
- Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
- Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương
- Errors (ˈɛrərz): Sai sót
- First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất
- Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
- General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái
- General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
- Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
- Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
- Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp
- Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
- Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử
- Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
- Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
- Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.
Hi vọng bạn đã tìm thấy những từ vựng cần thiết cho công việc của mình thông qua bài viết trên đây. Để có thể cập nhật những kiến thức tiếng Anh giao tiếp hay cho người đi làm, bạn hãy tham khảo thêm tại đây nhé!
——————————————
4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng và Luyện thi Toeic Đà Nẵng uy tín. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo.
Để lại một bình luận