Nếu tìm hiểu về Toeic reading, chắc hẳn bạn sẽ nhận ra từ loại là một phần rất quan trọng chiếm đến 2/3 số lượng câu hỏi ngữ pháp trong Reading part 5. Để làm tốt loại bài này, 4Fun Language đã tổng hợp cách dùng cũng như cách nhận biết 4 loại từ phổ biến trong ngữ pháp Toeic.
Xem thêm:
- Tải ngay 5 bộ sách cho người mới bắt đầu học Toeic
- Tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp thi Toeic
1. Ngữ pháp Toeic – Tính từ (adjective)
1.1. Cách dùng
- Đứng trước danh từ
Ví dụ: She is such a beautiful girl.
- Đứng sau to be hoặc các động từ tình thái (feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear)
Ví dụ: She looks tired.
- Đứng sau các đại từ bất định (something, someone, anything, anyone)
Ví dụ: I’ll tell you something interesting.
- Đứng sau keep / make + (o) + adjective
Ví dụ: Let’s keep our school clean.
1.2. Dấu hiệu nhận biết
Tính từ thường có hậu tố (đuôi) là:
- al: national, cutural
- ful: beautiful, careful, useful, peaceful
- ive: active, attractive, impressive
- able: comfortable, miserable
- ous: dangerous, serious, homorous, continuous, famous
- cult: difficult
- ish: selfish, childish
- ed / ing: bored / boring, interested / interesting
- y (danh từ + đuôi Y thành tính từ): daily, monthly, friendly, healthy
☀ Chinh phục TOEIC 650+ chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ 499K
2. Ngữ pháp Toeic – Danh từ (noun)
2.1. Cách dùng
- Đứng sau to be
- Đứng sau a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: I am a student.
- Đứng sau tính từ
Ví dụ: It’s such a nice day.
- Đứng đầu câu làm chủ ngữ
- Đứng sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their…
Ví dụ: That man has just moved to our village.
- Đứng sau từ chỉ số lượng (many, few, much, little, a lot of/ lots of, plenty of…)
2.2. Dấu hiệu nhận biết
Danh từ thường có hậu tố là:
- tion: nation, education, instruction
- sion: question, television, impression, passion
- ment: pavement, movement, environment
- ce: differrence, independence, peace
- ness: kindness, friendliness
- y: beauty, democracy, army
- er/or (động từ + er/or thành danh từ chỉ người): worker, driver, swimmer, runner, player, visitor
Nắm vững các loại từ trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong Toeic Reading part 5
3. Ngữ pháp Toeic – Động từ (verb)
- Thường đứng sau chủ ngữ
Ví dụ: He plays volleyball everyday.
- Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên
Ví dụ: I usually get up early.
☀ Chinh phục TOEIC 650+ chỉ trong 3 tháng
☀ Tham gia ngay KHÓA HỌC CHỈ 499K
4. Ngữ pháp Toeic – Trạng từ (adverb)
4.1. Cách dùng
- Đứng sau động từ thường
Ví dụ: She runs quickly.
- Đứng sau tân ngữ
Ví dụ: He speaks English fluently.
- Đôi khi ta thấy trạng từ đứng đầu câu hoặc trước động từ nhằm nhấn mạnh ý câu hoặc chủ ngữ
Ví dụ: Suddenly, the police appeared and caught him.
4.2. Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ thường có hậu tố “ly”
Ví dụ: actively / amazingly / beautifully
Hãy tham khảo chuyên mục Tự học Toeic của chúng mình để có được những kiến thức hay và mới nhất nhé!
———————————————————————
4Fun Language – Trung tâm đào tạo Tiếng Anh giao tiếp và Luyện thi Toeic uy tín tại Đà Nẵng. Với nhiều năm kinh nghiệm trị mất gốc tiếng Anh và luyện thi. 4Fun luôn luôn sáng tạo và cải tiến phương pháp dạy cũng như giáo trình học. Người học vừa có được sự thoải mái khi học ngoại ngữ, vừa có thể sử dụng Tiếng Anh thành thạo
Để lại một bình luận